Nghĩa của từ hardworking trong tiếng Việt

hardworking trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hardworking

US /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/
"hardworking" picture

tính từ

làm việc chăm chỉ, làm việc tích cực và chu đáo

Always putting a lot of effort and care into your work.

Ví dụ:

A hardworking employee.

Một nhân viên làm việc chăm chỉ.

Từ trái nghĩa: