Nghĩa của từ "diatonic scale" trong tiếng Việt

"diatonic scale" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

diatonic scale

US /daɪ.əˌtɒn.ɪk ˈskeɪl/
"diatonic scale" picture

danh từ

thang âm diatonic

A musical scale that is either major or minor.

Ví dụ:

A diatonic scale is a seven-note musical scale consisting of five whole steps and two half steps within one octave.

Một thang âm diatonic là một thang âm nhạc bảy nốt bao gồm năm cung và hai nửa cung trong một quãng tám.