Nghĩa của từ devoted trong tiếng Việt
devoted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
devoted
US /dɪˈvoʊ.t̬ɪd/
UK /dɪˈvoʊ.t̬ɪd/

tính từ
hiến cho, dâng cho, dành cho, tận tụy, tận tâm, hết lòng, tận tình, nhiệt tình
1.
Very loving or loyal.
Ví dụ:
He was a devoted husband.
Anh ấy là một người chồng tận tụy.
Từ trái nghĩa:
2.
Given over to the display, study, or discussion of.
Ví dụ:
There is a museum devoted to her work.
Có một bảo tàng dành cho công việc của cô ấy.