Nghĩa của từ demonstrate trong tiếng Việt

demonstrate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

demonstrate

US /ˈdem.ən.streɪt/
UK /ˈdem.ən.streɪt/
"demonstrate" picture

động từ

trình bày, chứng minh, thể hiện, bày tỏ, hướng dẫn, trình diễn, biểu lộ, cho thấy, biểu tình

To show something clearly by giving proof or evidence.

Ví dụ:

Computerized design methods will be demonstrated.

Các phương pháp thiết kế máy tính sẽ được trình bày.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: