Nghĩa của từ delicate trong tiếng Việt
delicate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
delicate
US /ˈdel.ə.kət/
UK /ˈdel.ə.kət/

tính từ
thanh nhã, mỏng manh, mảnh khảnh, tinh tế, dễ vỡ, mềm mại, tinh vi, nhạy cảm, tế nhị, nhạy bén, nhẹ, ngon
1.
Very fine in texture or structure; of intricate workmanship or quality.
Ví dụ:
a spider's web, strong yet delicate
một mạng nhện, mạnh mẽ nhưng tinh tế
Từ liên quan: