Nghĩa của từ fragile trong tiếng Việt

fragile trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fragile

US /ˈfrædʒ.əl/
UK /ˈfrædʒ.əl/
"fragile" picture

tính từ

dễ vỡ, dễ gãy, dễ hỏng, mỏng manh, yếu ớt

A fragile object is easily damaged or broken.

Ví dụ:

Be careful with that vase - it's very fragile.

Hãy cẩn thận với chiếc bình đó - nó rất dễ vỡ.