Nghĩa của từ disheartened trong tiếng Việt
disheartened trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disheartened
US /dɪsˈhɑːr.tənd/
UK /dɪsˈhɑːr.tənd/

tính từ
nản lòng, chán nản
Having lost confidence, hope, and energy.
Ví dụ:
She was very disheartened by the results of the test.
Cô ấy rất nản lòng với kết quả của bài kiểm tra.
Từ đồng nghĩa: