Nghĩa của từ dejection trong tiếng Việt

dejection trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dejection

US /dɪˈdʒek.ʃən/
UK /dɪˈdʒek.ʃən/
"dejection" picture

danh từ

sự chán nản, sự chán chường, sự buồn bã

A sad or depressed state.

Ví dụ:

She sat in the corner in utter dejection.

Cô ấy ngồi ở góc phòng trong sự chán nản tột độ.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: