Nghĩa của từ dawn trong tiếng Việt
dawn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dawn
US /dɑːn/
UK /dɑːn/

danh từ
bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, buổi đầu, sự hé ráng
1.
The first appearance of light in the sky before sunrise.
Ví dụ:
The rose-pink light of dawn.
Ánh sáng hồng hồng của bình minh.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: