Nghĩa của từ challenge trong tiếng Việt

challenge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

challenge

US /ˈtʃæl.ɪndʒ/
UK /ˈtʃæl.ɪndʒ/
"challenge" picture

danh từ

sự thách thức, nhiệm vụ khó khăn, thử thách

A call to take part in a contest or competition, especially a duel.

Ví dụ:

He accepted the challenge.

Anh ấy đã chấp nhận thử thách.

động từ

thách, thách thức, đặt ra thử thách

Invite (someone) to engage in a contest.

Ví dụ:

He challenged one of my men to a duel.

Anh ta thách thức đấu tay đôi với một trong những người của tôi.

Từ liên quan: