Nghĩa của từ "Danish pastry" trong tiếng Việt

"Danish pastry" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

Danish pastry

US /ˌdeɪ.nɪʃ ˈpeɪ.stri/
"Danish pastry" picture

danh từ

bánh ngọt Đan Mạch

A type of cake for one person, consisting of sweet pastry, often with fruit inside.

Ví dụ:

There were Danish pastries in plastic wrappers.

bánh ngọt Đan Mạch đựng trong giấy gói bằng nhựa.