Nghĩa của từ Danish trong tiếng Việt

Danish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

Danish

US /ˈdeɪ.nɪʃ/
UK /ˈdeɪ.nɪʃ/
"Danish" picture

danh từ

tiếng Đan Mạch, bánh Danish

The North Germanic language of Denmark, which is also the official language of Greenland and the Faroe Islands.

Ví dụ:

He can speak Danish.

Anh ấy có thể nói tiếng Đan Mạch.

tính từ

(thuộc) Đan Mạch

Relating to Denmark or its people or language.

Ví dụ:

Danish cuisine

ẩm thực Đan Mạch

Từ liên quan: