Nghĩa của từ dally trong tiếng Việt

dally trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dally

US /ˈdæl.i/
UK /ˈdæl.i/
"dally" picture

động từ

trì hoãn, dây dưa, làm chậm trễ, lãng phí, lề mề

To waste time or do something slowly.

Ví dụ:

We can't afford to dally any longer; we need to make a decision and move forward.

Chúng ta không còn đủ khả năng để trì hoãn nữa; chúng ta cần đưa ra quyết định và tiến về phía trước.

Từ trái nghĩa: