Nghĩa của từ "dairy product" trong tiếng Việt

"dairy product" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dairy product

US /ˈdeə.ri ˈprɒd.ʌkt/
"dairy product" picture

danh từ

sản phẩm từ sữa

Dairy products or milk products, also known as lacticinia, are food products made from (or containing) milk.

Ví dụ:

Dairy products are foods such as butter and cheese.

Các sản phẩm từ sữa là thực phẩm như bơ và pho mát.