Nghĩa của từ dairy trong tiếng Việt

dairy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dairy

US /ˈder.i/
UK /ˈder.i/
"dairy" picture

danh từ

nơi trữ và sản xuất bơ sữa, cửa hàng bơ sữa, thực phẩm từ sữa, trại sản xuất bơ sữa, sự sản xuất bơ sữa, bầy bò sữa

Foods that are made from milk, such as cream, butter, and cheese.

Ví dụ:

I was advised not to eat too much dairy.

Tôi được khuyên không nên ăn quá nhiều thực phẩm từ sữa.

tính từ

(chứa hoặc làm từ) sữa

Containing or made from milk.

Ví dụ:

Local dairy foods.

Thực phẩm từ sữa địa phương.