Nghĩa của từ "customer experience" trong tiếng Việt

"customer experience" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

customer experience

US /ˈkʌs.tə.mər ɪkˈspɪr.i.əns /
"customer experience" picture

danh từ

trải nghiệm khách hàng

The way someone feels at all stages of doing business with a company or organization.

Ví dụ:

We aim to improve the customer experience by responding more quickly to queries.

Chúng tôi mong muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng bằng cách phản hồi nhanh hơn các thắc mắc.