Nghĩa của từ "crab apple" trong tiếng Việt
"crab apple" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
crab apple
US /ˈkræb ˌæp.əl/

danh từ
táo cua
The small, sour fruit of a small tree.
Ví dụ:
The blackbirds try to swallow cherry-sized crab apples whole.
Những con chim đen cố gắng nuốt toàn bộ quả táo cua cỡ quả anh đào.