Nghĩa của từ crumble trong tiếng Việt

crumble trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

crumble

US /ˈkrʌm.bəl/
UK /ˈkrʌm.bəl/
"crumble" picture

động từ

vò nát, vỡ vụn, đổ nát, bở, bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn, sụp đổ, tan ra mây khói

To break, or cause something to break, into small pieces.

Ví dụ:

She nervously crumbled the bread between her fingers.

Cô ấy lo lắng vò nát chiếc bánh mì giữa những ngón tay của mình.

danh từ

bánh vụn

A sweet dish made from fruit covered in a mixture of flour, butter, and sugar rubbed together into small pieces, baked, and eaten hot.

Ví dụ:

apple crumble

bánh táo vụn

Từ liên quan: