Nghĩa của từ crumbly trong tiếng Việt

crumbly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

crumbly

US /ˈkrʌm.bəl.i/
UK /ˈkrʌm.bəl.i/
"crumbly" picture

tính từ

dễ vỡ vụn

Breaking easily into small pieces.

Ví dụ:

bread with a crumbly texture

bánh mì có kết cấu vụn

Từ liên quan: