Nghĩa của từ "cross your legs" trong tiếng Việt

"cross your legs" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cross your legs

US /krɑːs jʊr leɡz/
"cross your legs" picture

cụm từ

bắt chéo chân

To put one of your legs over the top of the other.

Ví dụ:

She sat down and crossed her legs.

Cô ấy ngồi xuống và bắt chéo chân.