Nghĩa của từ creditable trong tiếng Việt

creditable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

creditable

US /ˈkred.ɪ.t̬ə.bəl/
UK /ˈkred.ɪ.t̬ə.bəl/

đáng tin cậy

tính từ

deserving praise, trust, or respect:
Ví dụ:
Our team came in a creditable third in the competition.