Nghĩa của từ couch trong tiếng Việt

couch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

couch

US /kaʊtʃ/
UK /kaʊtʃ/
"couch" picture

danh từ

ghế dài, hang

A long upholstered piece of furniture for several people to sit on.

Ví dụ:

I sat in an armchair and they sat on the couch.

Tôi ngồi trên ghế bành và họ ngồi trên ghế dài.

Từ đồng nghĩa:

động từ

nằm xuống, nằm dài, diễn đạt, che đậy, ẩn náu

Lie down.

Ví dụ:

Two creatures couched side by side in the deep grass.

Hai sinh vật nằm dài cạnh nhau trong bãi cỏ sâu.

Từ liên quan: