Nghĩa của từ "cotton rat" trong tiếng Việt

"cotton rat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cotton rat

US /ˈkɒt.ən ræt/
"cotton rat" picture

danh từ

chuột thuộc chi loài gặm nhấm Sigmodon

A short-tailed rat found in grassland and scrub from North America to Guyana.

Ví dụ:

The cotton rat has very small internal cheek pouches.

Chuột Sigmodon có túi má bên trong rất nhỏ.