Nghĩa của từ cotton trong tiếng Việt

cotton trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cotton

US /ˈkɑː.t̬ən/
UK /ˈkɑː.t̬ən/
"cotton" picture

danh từ

bông, cây bông, chỉ, sợi, vải bông

A soft white fibrous substance that surrounds the seeds of a tropical and subtropical plant and is used as textile fiber and thread for sewing.

Ví dụ:

a cargo of cotton and wheat

một hàng bông và lúa mì