Nghĩa của từ corrective trong tiếng Việt

corrective trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

corrective

US /kəˈrek.tɪv/
UK /kəˈrek.tɪv/
"corrective" picture

tính từ

khắc phục, sửa chữa, hiệu chỉnh

Intended to improve a situation.

Ví dụ:

corrective measures

các biện pháp khắc phục

Từ đồng nghĩa:

danh từ

sự điều chỉnh, sự sửa chữa

Something that improves a situation.

Ví dụ:

This European report on the internet provides a corrective to the usual US-based views.

Báo cáo của Châu Âu trên internet này cung cấp một sự điều chỉnh đối với các quan điểm thông thường của Hoa Kỳ.