Nghĩa của từ correction trong tiếng Việt

correction trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

correction

US /kəˈrek.ʃən/
UK /kəˈrek.ʃən/
"correction" picture

danh từ

sự chỉnh sửa, bản chỉnh sửa, sự sửa chữa, sự điều chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, án phạt

A change that makes something more accurate than it was before.

Ví dụ:

I've made a few small corrections to your report.

Tôi đã thực hiện một vài chỉnh sửa nhỏ cho báo cáo của bạn.

Từ đồng nghĩa: