Nghĩa của từ curative trong tiếng Việt
curative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
curative
US /ˈkjʊr.ə.t̬ɪv/
UK /ˈkjʊr.ə.t̬ɪv/

tính từ
chữa bệnh
Able to cure or cause to get better.
Ví dụ:
the curative properties of herbs
đặc tính chữa bệnh của thảo mộc
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: