Nghĩa của từ "conversion van" trong tiếng Việt

"conversion van" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conversion van

US /kənˈvɜː.ʃən ˌvæn/
"conversion van" picture

danh từ

xe van cải tạo

A vehicle in which the back part behind the driver has been arranged as a living space.

Ví dụ:

My family and I traveled comfortably in a conversion van, with a cozy living space in the back.

Gia đình tôi và tôi đã đi du lịch một cách thoải mái trong một chiếc xe van cải tạo, với không gian sống ấm cúng phía sau.