Nghĩa của từ van trong tiếng Việt

van trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

van

US /væn/
UK /væn/
"van" picture

danh từ

xe tải (chở hành lý hoặc người), xe van

A medium-sized motor vehicle with a boxy shape and high roof, used for transporting goods or passengers.

Ví dụ:

Delivery vans can't pull in and are holding up the traffic behind them.

Xe tải chở hàng không thể tấp vào và đang cản trở giao thông phía sau.