Nghĩa của từ competition trong tiếng Việt

competition trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

competition

US /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/
UK /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/
"competition" picture

danh từ

cuộc thi, cuộc cạnh tranh, sự cạnh tranh, đối thủ cạnh tranh

The activity or condition of competing.

Ví dụ:

There is fierce competition between banks.

sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng.