Nghĩa của từ contestant trong tiếng Việt

contestant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

contestant

US /kənˈtes.t̬ənt/
UK /kənˈtes.t̬ənt/
"contestant" picture

danh từ

thí sinh, người tham gia cuộc thi, người thi

A person who takes part in a contest or competition.

Ví dụ:

Please welcome our next contestant.

Xin chào mừng thí sinh tiếp theo của chúng tôi.

Từ liên quan: