Nghĩa của từ providence trong tiếng Việt

providence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

providence

US /ˈprɑː.və.dəns/
UK /ˈprɑː.və.dəns/
"providence" picture

danh từ

sự quan phòng, sự chuẩn bị, sự dự phòng trước

An influence that is not human in origin and is thought to control people's lives.

Ví dụ:

divine providence

sự quan phòng của Chúa