Nghĩa của từ consistently trong tiếng Việt
consistently trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
consistently
US /kənˈsɪs.tənt.li/
UK /kənˈsɪs.tənt.li/

trạng từ
kiên định, nhất quán, liên tục
In a way that does not change.
Ví dụ:
The president has consistently denied the rumours.
Tổng thống đã liên tục phủ nhận những tin đồn.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: