Nghĩa của từ congratulations trong tiếng Việt

congratulations trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

congratulations

US /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz, -ˌɡrædʒ-/
"congratulations" picture

danh từ

sự chúc mừng, lời chúc mừng, lời khen ngợi

Words expressing one's praise for an achievement or good wishes on a special occasion.

Ví dụ:

Our congratulations to the winners.

Lời chúc mừng những người chiến thắng.

thán từ

Xin chúc mừng!

An expression communicating to someone how pleased you are about his or her success or happiness.

Ví dụ:

“I passed my driving test.” “Congratulations!”

"Tôi đã vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình." "Xin chúc mừng!"