Nghĩa của từ conformity trong tiếng Việt

conformity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conformity

US /kənˈfɔːr.mə.t̬i/
UK /kənˈfɔːr.mə.t̬i/
"conformity" picture

danh từ

sự phù hợp, sự thích hợp, sự tuân theo, sự y theo

Behaviour or actions that follow the accepted rules of society.

Ví dụ:

They act in unthinking conformity to customs.

Họ hành động phù hợp với phong tục mà không cần suy nghĩ.

Từ trái nghĩa: