Nghĩa của từ conformable trong tiếng Việt
conformable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
conformable
US /kənˈfɔːr.mə.bəl/
UK /kənˈfɔːr.mə.bəl/

tính từ
hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng, dễ bảo, ngoan ngoãn
Similar in form or nature to something; in agreement with something.
Ví dụ:
What happens in cases where common law is not conformable to the constitution?
Điều gì xảy ra trong trường hợp thông luật không phù hợp với hiến pháp?
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: