Nghĩa của từ conformance trong tiếng Việt

conformance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conformance

US /kənˈfɔːr.məns/
UK /kənˈfɔːr.məns/
"conformance" picture

danh từ

sự tuân thủ, sự phù hợp sự tương hợp, sự tương thích

The fact of following the rules or standards of something.

Ví dụ:

You need to ensure conformance to strict quality guidelines.

Bạn cần đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc chất lượng nghiêm ngặt.