Nghĩa của từ "conference call" trong tiếng Việt
"conference call" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
conference call
US /ˈkɒn.fər.əns ˌkɔːl/

danh từ
cuộc gọi hội nghị
A work phone call that involves three or more people.
Ví dụ:
Conference calls can be designed so that the calling party calls the other participants and adds them to the call.
Cuộc gọi hội nghị có thể được thiết kế để bên gọi gọi những người tham gia khác và thêm họ vào cuộc gọi.