Nghĩa của từ confer trong tiếng Việt

confer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

confer

US /kənˈfɝː/
UK /kənˈfɝː/
"confer" picture

động từ

trao đổi, bàn bạc, hội ý, trao, tặng, hỏi ý kiến

To exchange ideas on a particular subject, often in order to reach a decision on what action to take.

Ví dụ:

I need some time to confer with my lawyer.

Tôi cần một chút thời gian để trao đổi với luật sư của tôi.

Từ đồng nghĩa: