Nghĩa của từ concur trong tiếng Việt

concur trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

concur

US /kənˈkɝː/
UK /kənˈkɝː/
"concur" picture

động từ

đồng ý, tán thành, nhất trí, kết hợp

To agree or have the same opinion.

Ví dụ:

The new report concurs with previous findings.

Báo cáo mới đồng tình với những phát hiện trước đó.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: