Nghĩa của từ accord trong tiếng Việt
accord trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
accord
US /əˈkɔːrd/
UK /əˈkɔːrd/

động từ
làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, dành
To give somebody/something authority, status or a particular type of treatment.
Ví dụ:
Our society accords great importance to the family.
Xã hội của chúng tôi dành tầm quan trọng lớn cho gia đình.
danh từ
hiệp định, hiệp ước, sự phù hợp, sự hoà hợp
A formal agreement between two organizations, countries, etc.
Ví dụ:
The two sides signed a peace accord last July.
Hai bên đã ký hiệp định hòa bình vào tháng 7 năm ngoái.