Nghĩa của từ accede trong tiếng Việt

accede trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

accede

US /əkˈsiːd/
"accede" picture

động từ

đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng, lên ngôi, nhậm chức, gia nhập, tham gia

To agree to a request, proposal, etc.

Ví dụ:

He acceded to demands for his resignation.

Anh ấy đã đồng ý với yêu cầu từ chức của mình.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: