Nghĩa của từ concise trong tiếng Việt

concise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

concise

US /kənˈsaɪs/
UK /kənˈsaɪs/
"concise" picture

tính từ

ngắn gọn, súc tích

Short and clear, expressing what needs to be said without unnecessary words.

Ví dụ:

Make your answers clear and concise.

Làm cho câu trả lời của bạn rõ ràng và ngắn gọn.

Từ đồng nghĩa: