Nghĩa của từ concierge trong tiếng Việt
concierge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
concierge
US /kɑːn.siˈerʒ/
UK /kɑːn.siˈerʒ/

danh từ
nhân viên hướng dẫn (khách sạn), người giữ cửa, phụ khuân vác
1.
A hotel employee whose job is to assist guests by arranging tours, making theater and restaurant reservations, etc.