Nghĩa của từ caretaker trong tiếng Việt

caretaker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

caretaker

US /ˈkerˌteɪ.kɚ/
UK /ˈkerˌteɪ.kɚ/
"caretaker" picture

danh từ

người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt), người chăm sóc

A person who takes care of a house or land while the owner is away.

Ví dụ:

They believe they are caretakers of the land for future generations.

Họ tin rằng họ là người chăm sóc đất đai cho thế hệ tương lai.

tính từ

(thuộc) người chăm sóc, người trông nom

Relating to a person or a group of people who is doing a job until someone can be found to do it permanently.

Ví dụ:

a caretaker boss

người chăm sóc ông chủ