Nghĩa của từ compliment trong tiếng Việt

compliment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

compliment

US /ˈkɑːm.plə.mənt/
UK /ˈkɑːm.plə.mənt/
"compliment" picture

động từ

khen ngợi, ca ngợi, ca tụng

Politely congratulate or praise (someone) for something.

Ví dụ:

He complimented Erica on her appearance.

Anh ấy khen ngợi Erica về ngoại hình của cô ấy.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

lời khen, lời ca tụng, lời chúc mừng, lời thăm hỏi

A polite expression of praise or admiration.

Ví dụ:

She paid me an enormous compliment.

Cô ấy đã dành cho tôi một lời khen rất lớn.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: