Nghĩa của từ tribute trong tiếng Việt

tribute trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tribute

US /ˈtrɪb.juːt/
UK /ˈtrɪb.juːt/
"tribute" picture

danh từ

sự tưởng nhớ, lời tri ân, lòng biết ơn, sự tôn vinh, đồ cống nạp, cống vật

An act, a statement or a gift that is intended to show your love or respect, especially for a dead person.

Ví dụ:

The crowd stood in silent tribute to those who had died in the war.

Đám đông đứng im lặng tưởng nhớ những người đã hy sinh trong chiến tranh.

Từ liên quan: