Nghĩa của từ competitor trong tiếng Việt

competitor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

competitor

US /kəmˈpet̬.ə.t̬ɚ/
UK /kəmˈpet̬.ə.t̬ɚ/
"competitor" picture

danh từ

đối thủ cạnh tranh, người cạnh tranh, đối thủ

A person, team, or company that is competing against others.

Ví dụ:

Their prices are better than any of their competitors.

Giá của họ tốt hơn bất kỳ đối thủ cạnh tranh nào của họ.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: