Nghĩa của từ "communication channel" trong tiếng Việt

"communication channel" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

communication channel

US /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən ˈtʃæn.əl/
"communication channel" picture

danh từ

kênh giao tiếp

A system or method that is used for communicating with other people.

Ví dụ:

The most common communication channels used by online businesses are email, newsletters, and live chat.

Các kênh giao tiếp phổ biến nhất được các doanh nghiệp trực tuyến sử dụng là email, bản tin và trò chuyện trực tiếp.