Nghĩa của từ coma trong tiếng Việt
coma trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coma
US /ˈkoʊ.mə/
UK /ˈkoʊ.mə/

danh từ
sự hôn mê
A state of deep unconsciousness that lasts for a prolonged or indefinite period, caused especially by severe injury or illness.
Ví dụ:
A road crash left him in a coma.
Một vụ va chạm trên đường khiến anh ấy hôn mê.
Từ đồng nghĩa: